Nguồn gốc:
Trung Quốc
Hàng hiệu:
WOMALA
Chứng nhận:
.
Số mô hình:
31293957
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Số mặt hàng | 31293957 |
Các mô hình tương thích | Đối với Volvo V40 |
Tên mặt hàng | Máy khuếch đại không khí |
Xây dựng ô tô | Đối với Volvo |
Gói | Trực tuyến |
Bảo hành | 18 tháng |
Trọng lượng | 0.8 kg |
Bộ khuếch đại khí 31293957 là một thành phần OEM được thiết kế chính xác để tối ưu hóa dòng không khí đến hệ thống hút động cơ.Được chế tạo từ polyethylene mật độ cao (HDPE) với chất ổn định tia UV, bộ khuếch tán này đảm bảo hiệu suất bền vững ở nhiệt độ cực đoan (-40 °C đến +110 °C). Hình dạng khí động học của nó hướng không khí sạch vào hộp khí trong khi ngăn ngừa nước / mảnh vỡ xâm nhập,duy trì hiệu suất động cơ tối ưu. thay thế trực tiếp nút cho các mô hình được lựa chọn, bao gồm tất cả các phần cứng lắp đặt cần thiết.
Parameter | Giá trị / Mô tả |
---|---|
Số phần | 31293957 |
Khả năng tương thích | Đối với Volvo V40 |
Màu sắc | Màu đen/Xám (thường) |
Trọng lượng | ~ 0,8-1,2 kg (được ước tính) |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +80°C |
Tỷ lệ diện tích mở miếng nắp | ~30-50% (nếu có) |
Loại lắp đặt | Bốt/clip-on |
Bảo vệ xâm nhập (IP) | IP6X (Chống bụi) |
Thương hiệu | Mô hình | Năm |
---|---|---|
Đối với Volvo | V40 BÁO BÁO | 2013-2019 |
Đối với Volvo | V40 (13-) | 2013-2019 |
Nhóm | Thông số kỹ thuật | Chú ý |
---|---|---|
Hiệu suất chức năng | ||
Khả năng lưu lượng không khí | 150-250 CFM (được điều chỉnh theo nhu cầu của động cơ) | Dòng chảy cao hơn cho động cơ tăng áp |
Giảm áp suất | ≤ 15 kPa (trạng thái lọc sạch) | Tăng với tắc nghẽn bộ lọc |
Hiệu quả niêm phong | ≥95% (ngăn chặn không khí không lọc xâm nhập) | Quan trọng đối với bảo vệ động cơ |
Sức bền và môi trường | ||
Tuổi thọ | 200,000 km hoặc 5 năm | Bất cứ điều gì xảy ra trước |
Chống tia UV | Vật liệu polyme ổn định UV | Ngăn chặn sự phân hủy vật liệu |
Chống rung động | 5-50 Hz (hợp với ISO 1940) | Thích hợp cho các điều kiện off-road |
Thiết kế cơ khí | ||
Cơ chế đuôi | Các vòng bi thép không gỉ tự bôi trơn | Thiết kế không cần bảo trì |
góc mở nắp | 0° (khép kín) đến 90° (hoàn toàn mở) | Tự động điều chỉnh dòng không khí |
Tuân thủ & Chứng nhận | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro VI/EPA Tier 4 cuối cùng phù hợp | Đối với các mô hình động cơ tương thích |
Chứng nhận ISO | ISO 5011 (Tiêu chuẩn thử nghiệm bộ lọc không khí) | Phòng thí nghiệm xác minh |
Bảo trì | ||
Khoảng thời gian kiểm tra | 50,000 km hoặc hàng năm | Kiểm tra thị giác thiệt hại |
Phương pháp làm sạch | Không khí nén khô (áp suất ≤ 2 bar) | Tránh sử dụng nước và chất tẩy rửa hóa học |
Câu hỏi | Trả lời | Phụ lục |
---|---|---|
Cần kiểm tra nắp hút không khí thường xuyên như thế nào? | Mỗi 50.000 km hoặc mỗi năm, tùy vào điều gì xảy ra trước. | Kiểm tra thường xuyên hơn trong môi trường bụi. |
Có thể làm sạch nắp không, hay phải thay nắp nếu bị bẩn không? | Làm sạch bằng không khí nén khô (≤ 2 bar). | Không bao giờ sử dụng nước hoặc dung môi. |
Tuổi thọ sử dụng dự kiến là bao nhiêu? | 200,000 km hoặc 5 năm trong điều kiện bình thường. | Giảm tuổi thọ ở vùng khí hậu khắc nghiệt. |
Phần này có ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ không? | Vâng, nó đảm bảo lưu lượng không khí thích hợp và ngăn không khí không lọc xâm nhập. | Quan trọng đối với động cơ tăng áp. |
Chiếc nắp có chịu được nhiệt độ cực cao không? | Vâng, hoạt động từ -30°C đến +80°C. | Tránh các nguồn nhiệt trực tiếp > 100 °C. |
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi